--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chili pepper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
periapt
:
bùa
+
helix
:
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
+
huýt gió
:
(cũng nói huýt sáo) Whistlehuýt sáo gọi bạnTo call to one's friend by whistling; To whistle to one's friend to come
+
huynh đệ
:
brotherstình huynh đệbrotherhood
+
thả rong
:
to allow to range freely